Từ điển Trần Văn Chánh
籀 - trứu
(văn) ① Lối chữ trứu (chữ đại triện); ② Diễn giải (kinh sách).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
籀 - trứu
Đọc sách. Đọc lớn lên — Lối chữ Đại triện.